Có 2 kết quả:

閘口 zhá kǒu ㄓㄚˊ ㄎㄡˇ闸口 zhá kǒu ㄓㄚˊ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) open sluice gate
(2) (toll) station
(3) boarding gate (airport etc)
(4) (fig.) gateway (access point)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) open sluice gate
(2) (toll) station
(3) boarding gate (airport etc)
(4) (fig.) gateway (access point)

Bình luận 0